Chi tiết sản phẩm

BẢNG GIÁ SCANNER PLUSTEK

Mã sản phẩm :
Giá bán : Liên hệ
Lượt xem : 37
Mô tả : BẢNG GIÁ SCANNER PLUSTEK

 

Liên hệ để được giá tốt tại từng thời điểm : Ms. Dung 0908343209 . Mail : dung@gcit.vn

TT

Model

Cấu hình

Giá bán lẻ
(đã bao gồm VAT)

I

Dòng ADF, A4

 

 

1

M150

Tốc độ Scan: 20ppm/40ipm
Công suất 1.500 tờ/ngày
Độ phân giải quang học: 600 dpi
Khay giấy 20 tờ A4; 6 tờ (Danh thiếp)

                   6.500.000

2

PS186

Tốc độ quét: 25 ppm 50 ipm
Vùng quét tối đa: 8.66" x 98.42"
Dung lượng khay ADF: 50 tờ
Công suất quét hàng ngày: 1500
Thẻ nhựa: Lên tới 1.2mm
25PPM/ 50IPM, 50 sheets, 1500

                   8.200.000

3

PS286 Plus

Tốc độ Scan: 25ppm/50ipm
Độ phân giải quang học: 600 dpi
Công suất 1.500 tờ/ngày
Khay giấy 50 tờ A4; 20 tờ (Danh thiếp), thẻ nhựa độ dày tối đa 1.2mm

                   8.400.000

4

PN30U

Scan được khổ giấy A3 - Tốc độ Scan: 30ppm/60ipm
- Độ phân giải quang học: 600 dpi
- Công suất 4.000 tờ/ngày
- Khay giấy: 50 tờ A4; 20 tờ (Danh thiếp); Thẻ nhựa, Độ dày tối đa dưới 1,2 mm

                 15.000.000

5

PS406U Plus

Tốc độ Scan: 40ppm/80ipm
- Độ phân giải quang học: 600 dpi
- Công suất 4.000 tờ/ngày
- Khay giấy: 100 tờ A4; 30 tờ (Danh thiếp); Thẻ nhựa, Độ dày tối đa dưới 1,2 mm.

                 15.500.000

6

PS3150U

Tốc độ Scan: 50ppm/100ipm
- Độ phân giải quang học: 600 dpi
- Công suất 6.000 tờ/ngày
- Khay giấy: 100 tờ A4; 30 tờ (Danh thiếp); Thẻ nhựa, Độ dày tối đa dưới 1,2 mm.

                 24.000.000

7

PS456U Plus

Tốc độ Scan: 80ppm/160ipm
- Độ phân giải quang học: 600 dpi
- Công suất 8.000 tờ/ngày
- Khay giấy: 100 tờ A4; 30 tờ (Danh thiếp); Thẻ nhựa, Độ dày tối đa dưới 1,2 mm

                 45.000.000

8

eScan A350

Tốc độ quét: 25 ppm 50 ipm
Vùng quét tối đa: 8.5" x 200"
Dung lượng khay ADF: 50 tờ
Công suất quét hàng ngày: 6,000
Thẻ nhựa: Lên tới 1.2mm
Phát hiện nạp giấy kép: Có
25PPM/ 50IPM,  50 sheets, network

                 29.000.000

9

eScan
 A450 Pro

60PPM/120IPM, 100 Sheets, network

                 48.000.000

10

PT2160

 Tốc độ Scan: 60ppm/120ipm
- Độ phân giải quang học: 600 dpi
- Công suất 8.000 tờ/ngày
- Khay giấy: 100 tờ A4; 30 tờ (Danh thiếp); Thẻ nhựa, Độ dày tối đa dưới 1,2 mm.

                 45.000.000

II

Dòng ADF & Flatbed

 

 

1

PL3260

Tốc độ Scan: 32ppm/64ipm
Độ phân giải quang học: 600 dpi
Khay giấy 50 tờ A4; 20 tờ danh thiếp
Công suất 3.000 tờ/ngày

                 13.000.000

2

PL3135S

 Tốc độ Scan: 35ppm/70ipm
- Độ phân giải quang học: Flatbed: 1200dpi; ADF: 600 dpi
- Công suất 3.000 tờ/ngày
- Khay giấy 50 tờ A4; 20 tờ danh thiếp

                 15.000.000

3

PL4080

Tốc độ Scan: 40ppm/80ipm
- Độ phân giải quang học: 600 dpi
- Công suất 3.000 tờ/ngày
- Khay giấy 50 tờ A4; 20 tờ danh thiếp

                 17.000.000

 

S60

Tốc độ quét: 64 ppm 128 ipm
Vùng quét tối đa: 304.8x5080 mm (12"x200")
Dung lượng khay ADF: 100 tờ
Công suất quét hàng ngày: 18,000
64PPM/ 128IPM, 100 sheets, USB 3.0, A3

                 69.000.000

5

SN8016U

Tốc độ Scan: 80 tờ/phút, 160 ảnh/phút (Chế độ thang xám & Đen trắng, 300 dpi, khổ A4 đặt ngang) 55 tờ/phút, 110 ảnh/phút (Chế độ màu, 200 dpi, khổ A4 đặt ngang) 36 tờ/phút, 72 ảnh/phút (Chế độ màu, 300 dpi, khổ A4 đặt ngang)
- Độ phân giải quang học: 600 dpi
- Công suất 8.000 tờ/ngày
- Khay giấy: 100 tờ A4; 50 tờ A3; 30 tờ (Danh thiếp); Thẻ nhựa, Độ dày tối đa dưới 1,2 mm.

                 89.000.000

1

OS1680

Tốc độ Scan: 5s (Chế độ màu, 300dpi, A3); 3s (Chế độ xám, đen trắng, 300dpi, A3)
Độ phân giải quang học: 1200 dpi
Công suất quét hàng ngày (Tờ): 2.500 tờ/ ngày

                 16.900.000

2

A320E

Tốc độ Scan: 7,8 giây (Chế độ màu/xám/đen trắng, 300dpi, A3)
Độ phân giải quang học: 800 dpi
Công suất quét hàng ngày (Tờ): 2.500 tờ/ ngày

                 16.900.000

3

A360 Plus

Tốc độ Scan: 2,48 giây (Chế độ màu, 300dpi, A3); 2,10 giây (Chế độ xám/đen trắng, 300dpi, A3)
- Độ phân giải quang học: 600 dpi
- Vùng quét: Tối đa: 304,8 mm x 431,8 mm (12" x 17"), A3
- Nút chức năng: Scan, OCR, Copy
- Công suất quét hàng ngày (Tờ): 2.500 tờ/ ngày

                 29.000.000

V

Dòng quét sách

 

 

31

OB4800

Cảm biến hình ảnh: Toshiba CCD
Độ phân giải: 1200 dpi
Tốc độ quét: 3,6 giây
Gáy sách: 2mm
CCD, 1200dpi, 3.6sec, A4 Size book

                 18.800.000

1

OS550 plus

Độ phân giải: 1200 dpi
Tốc độ quét: 1.5 giây
Vùng quét tối đa: 8.5" x 5.9"
Phù hợp với: Hộ chiếu và thẻ căn cước
Kích thước: 10.6" x 10.6" x 1.6"

                   8.000.000

2

OS2610 Pro

Độ phân giải 1200 dpi
Kiểu quét Quét 1 mặt, A4
Tốc độ quét 12s/ tờ (A4)
Chế độ quét Màu: 48-bit đầu vào, đầu ra 24-bit màu: 16-bit đầu vào, 8-bit đầu ra
Vùng quét (WxL) Max : 216 x 297 mm

                   2.600.000

3

OS2700

Tốc độ Scan: 3 giây (Chế độ màu, 300 dpi, A4)
Độ phân giải quang học: 1200 dpi

                   3.300.000

VII

Dòng Mobile

 

 

1

S410 Plus

Tốc độ quét: 9 giây
Nguồn điện: Nguồn cổng USB
Công suất quét hàng ngày: 800
Thẻ nhựa: Không dập nổi dầy đến 1,0 mm
CIS, 600 dpi, 9 second, A4 Portable

                   2.600.000

2

D600 Plus

Độ phân giải: 600 dpi
Tốc độ quét: 2.7 giây
Nguồn điện: 24V / 0.75A
CISx2, 600 dpi, 2.2 sec, Duplex 2.5 sec

                   5.800.000

VIII

SecureScan Series

 

 

1

X50

Độ phân giải: 5M Pixels
Nguồn sáng: Ánh sáng trắng
Kích thước: 200x200x190mm (7.87"x7.87"x7.48")
Nguồn điện: Nguồn cổng USB
500 dpi, ID card/Passport, White

                 13.000.000

2

X-Mini

Video clip
Fanpage
Hỗ trợ trực tuyến
Business Team 02 Hotline

Business Team 02 Hotline

Tell: 0901 393 663 - Ms.Thu

Mail: thu.tran@gcit.vn


Business Team 01 Hotline

Business Team 01 Hotline

Tell: 0908 343 209 - Ms. Dung

Mail: dung@gcit.vn